Basis Gold Share Giá

Basis Gold Share Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá BAGS hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.5501
$0.5501
HK$4.3069
0.5130
binance

Binance

$0.5502
$0.5502
HK$4.3077
0.5131
okx

OKX

$0.5502
$0.5502
HK$4.3077
0.5131
bybit

Bybit

$0.5493
$0.5493
HK$4.3006
0.5122
digifinex

DigiFinex

$0.5494
$0.5494
HK$4.3014
0.5123
bitrue

Bitrue

$0.5502
$0.5502
HK$4.3077
0.5131
bingx

BingX

$0.5499
$0.5499
HK$4.3053
0.5128
bitget

Bitget

$0.5495
$0.5495
HK$4.3022
0.5124
deepcoin

Deepcoin

$0.5495
$0.5495
HK$4.3022
0.5124
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.5498
$0.5498
HK$4.3045
0.5127
bitmart

BitMart

$0.5494
$0.5494
HK$4.3014
0.5123
cointiger

CoinTiger

$0.5497
$0.5497
HK$4.3037
0.5126
whitebit

WhiteBIT

$0.5494
$0.5494
HK$4.3014
0.5123
lbank

LBank

$0.55
$0.55
HK$4.3061
0.5129
btse

BTSE

$0.5501
$0.5501
HK$4.3069
0.5130
gate-io

Gate.io

$0.5498
$0.5498
HK$4.3045
0.5127
htx

HTX

$0.5502
$0.5502
HK$4.3077
0.5131
xt

XT.COM

$0.5501
$0.5501
HK$4.3069
0.5130
upbit

Upbit

$0.55
$0.55
HK$4.3061
0.5129
kucoin

KuCoin

$0.5501
$0.5501
HK$4.3069
0.5130
mexc

MEXC

$0.5497
$0.5497
HK$4.3037
0.5126
indoex

IndoEx

$0.5498
$0.5498
HK$4.3045
0.5127
phemex

Phemex

$0.5497
$0.5497
HK$4.3037
0.5126
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.5502
$0.5502
HK$4.3077
0.5131
bitforex

BitForex

$0.5502
$0.5502
HK$4.3077
0.5131
latoken

LATOKEN

$0.5496
$0.5496
HK$4.3030
0.5125
bibox

Bibox

$0.5498
$0.5498
HK$4.3045
0.5127
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.5493
$0.5493
HK$4.3006
0.5122
bithumb

Bithumb

$0.5502
$0.5502
HK$4.3077
0.5131
poloniex

Poloniex

$0.5498
$0.5498
HK$4.3045
0.5127
kraken

Kraken

$0.5493
$0.5493
HK$4.3006
0.5122
p2b

P2B

$0.5493
$0.5493
HK$4.3006
0.5122
dydx

dYdX

$0.5501
$0.5501
HK$4.3069
0.5130
citex

CITEX

$0.5495
$0.5495
HK$4.3022
0.5124
bitmex

BitMEX

$0.5497
$0.5497
HK$4.3037
0.5126
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.5501
$0.5501
HK$4.3069
0.5130
stormgain

StormGain

$0.5499
$0.5499
HK$4.3053
0.5128
coinsbit

Coinsbit

$0.5498
$0.5498
HK$4.3045
0.5127
tidex

Tidex

$0.5497
$0.5497
HK$4.3037
0.5126
bitfinex

Bitfinex

$0.55
$0.55
HK$4.3061
0.5129
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.5496
$0.5496
HK$4.3030
0.5125

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BAGS sang USD là 1 BAGS tương đương với $0.0001 và mỗi USD có giá trị là 0.5493 Basis Gold Share. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Basis Gold Share đã tăng 131.94%, với mức cao nhất là $0.2412 và mức thấp nhất là $0.2368. Trong tháng qua, Basis Gold Share đã tăng 122.11%, với mức giá cao nhất là $0.2752 và thấp nhất là $0.1046. Trong năm qua, Basis Gold Share đã tăng thêm 94.49%, với mức cao nhất là $0.6197 và mức thấp nhất là $0.1046. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined BAGS đã được giao dịch trên 20 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.